guān
Quan chức, viên chức
Hán việt: quan
丶丶フ丨フ一フ一
8
HSK1

Ví dụ

1
bízishìwǒmenxiùjuédeqìguān
Mũi là cơ quan giác quan khứu giác của chúng ta.
2
xīnzàngshìshēntǐdezhòngyàoqìguān
Trái tim là cơ quan quan trọng của cơ thể.
3
jiǎzhuàngxiànshìréntǐdeyígèzhòngyàoqìguān
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.
4
zhèngfǔguānyuánkǎocháleshòuzāiqū
Các quan chức chính phủ đã đi khảo sát khu vực bị thiên tai.

Từ đã xem

AI