Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 官
官
guān
Quan chức, viên chức
Hán việt:
quan
Nét bút
丶丶フ丨フ一フ一
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 官
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
五官
wǔguān
Ngũ quan (mắt, mũi, miệng, tai, mày)
法官
fǎguān
Quan tòa
警官
jǐngguān
Cảnh sát
器官
qìguān
cơ quan
官员
guānyuán
Quan chức
Ví dụ
Từ đã xem