法规
fǎguī
Quy tắc pháp lý
Hán việt: pháp quy
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèběnshūjiěshìlehěnduōfǎguī法规
Cuốn sách này giải thích rất nhiều quy tắc ngữ pháp.
2
suǒyǒujiàshǐzhědōuyīnggāizūnshǒujiāotōngfǎguī法规
Tất cả các tài xế đều nên tuân thủ luật lệ giao thông.

Từ đã xem