Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 法规
法规
fǎguī
Quy tắc pháp lý
Hán việt:
pháp quy
Lượng từ:
通
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 法规
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
规
【guī】
quy tắc, tiêu chuẩn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 法规
Ví dụ
1
zhè
这
běnshū
本
书
jiěshì
解
释
le
了
hěnduō
很
多
yǔfǎ
语
法
guīzé
规
则
。
Cuốn sách này giải thích rất nhiều quy tắc ngữ pháp.
2
suǒyǒu
所
有
jiàshǐzhě
驾
驶
者
dōu
都
yīnggāi
应
该
zūnshǒu
遵
守
jiāotōngfǎguī
交
通
法
规
。
Tất cả các tài xế đều nên tuân thủ luật lệ giao thông.