guī
quy tắc, tiêu chuẩn
Hán việt: quy
一一ノ丶丨フノフ
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèběnshūjiěshìlehěnduōfǎguī
Cuốn sách này giải thích rất nhiều quy tắc ngữ pháp.
2
qǐngzhùyìānquányàochāoguòguīdìngdekuài
Hãy chú ý đến an toàn, đừng vượt quá tốc độ quy định.
3
bìxūzūnshǒuguī
Phải tuân thủ luật lệ.
4
duìwèiláiyǒuyígèqīngchǔdeguīhuà
Cô ấy có một kế hoạch rõ ràng cho tương lai.
5
yīshēngjiànyìměitiānyàoyǒuguīlǜdetǐyùhuódòng
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.
6
jiāotōngwéiguī
Bảy lần vi phạm giao thông
7
wèilefángzhǐshìgùwǒmenbìxūzūnshǒuānquánguī
Để phòng tránh tai nạn, chúng ta phải tuân thủ quy tắc an toàn.
8
xuéxiàoyāoqiúxuéshēngzūnshǒuxiàoguī
Nhà trường yêu cầu học sinh phải tuân thủ nội quy.
9
suǒyǒujiàshǐzhědōuyīnggāizūnshǒujiāotōngfǎguī
Tất cả các tài xế đều nên tuân thủ luật lệ giao thông.
10
wèileānquánqǐngzūnshǒuyóuyǒngchíguī
Vì lý do an toàn, xin vui lòng tuân thủ quy tắc của bể bơi.
11
měigèyóuxìdōuyǒuzìjǐdeguī
Mỗi trò chơi đều có quy tắc riêng.
12
rúguǒméiyǒuguīshìjièhuìhěnhùnluàn
Nếu không có quy tắc, thế giới sẽ rất hỗn loạn.

Từ đã xem