Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 法制
法制
fǎzhì
Hệ thống pháp luật
Hán việt:
pháp chế
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 法制
制
【zhì】
hệ thống, tạo ra
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 法制
Ví dụ