Chi tiết từ vựng

法学 【fǎxué】

heart
(Phân tích từ 法学)
Nghĩa từ: Luật học
Hán việt: pháp học
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?