法案
项
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 法案
Ví dụ
1
这个法案将在下周提交给议会审议。
Dự luật này sẽ được trình lên quốc hội để xem xét vào tuần tới.
2
该法案的通过可能会引起很大的公众争议。
Việc thông qua dự luật này có thể gây ra nhiều tranh cãi trong dư luận.
3
我们需要彻底审查这个法案的所有细节。
Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng tất cả các chi tiết của dự luật này.