法医
fǎyī
Pháp y
Hán việt: pháp y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fǎyī法医zhèngzǐxìjiǎncháxiànchǎng
Bác sĩ pháp y đang kiểm tra hiện trường một cách cẩn thận.
2
zhèqǐànjiàndeguānjiànzhèngjùshìyóufǎyī法医tígōngde
Bằng chứng then chốt của vụ án này là do bác sĩ pháp y cung cấp.
3
fǎyī法医quèdìngyīnwèizhìxī
Bác sĩ pháp y xác định nguyên nhân cái chết là do bị ngạt.