Chi tiết từ vựng

法医 【fǎ yī】

heart
(Phân tích từ 法医)
Nghĩa từ: Pháp y
Hán việt: pháp y
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?