Chi tiết từ vựng

方言 【fāngyán】

heart
(Phân tích từ 方言)
Nghĩa từ: Phương ngôn, tiếng địa phương
Hán việt: bàng ngân
Lượng từ: 口
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?