韩语
hányǔ
Tiếng Hàn
Hán việt: hàn ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎnghánguóxuéxíhányǔ韩语
Tôi muốn đi Hàn Quốc học tiếng Hàn.