Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 日记
日记
rìjì
Nhật ký
Hán việt:
nhật kí
Lượng từ:
则, 本, 篇
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 日记
日
【rì】
ngày, mặt trời
记
【jì】
Nhớ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 日记
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
xiě
写
rìjì
日记
Tôi thích viết nhật ký.
2
bǐrúshuō
比
如
说
,
nǐ
你
kěyǐ
可
以
chángshì
尝
试
xiě
写
rìjì
日记
lái
来
tígāo
提
高
hànyǔ
汉
语
shuǐpíng
水
平
。
Ví dụ, bạn có thể thử viết nhật ký để cải thiện trình độ tiếng Trung của mình.
Từ đã xem