日记
rìjì
Nhật ký
Hán việt: nhật kí
则, 本, 篇
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānxiěrìjì
Tôi thích viết nhật ký.
2
bǐrúshuōkěyǐchángshìxiěrìjìláitígāohànyǔshuǐpíng
Ví dụ, bạn có thể thử viết nhật ký để cải thiện trình độ tiếng Trung của mình.