Chi tiết từ vựng

日记 【rì jì】

heart
(Phân tích từ 日记)
Nghĩa từ: Nhật ký
Hán việt: nhật kí
Lượng từ: 则, 本, 篇
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu