Chi tiết từ vựng

日出 【rì chū】

heart
(Phân tích từ 日出)
Nghĩa từ: Bình minh
Hán việt: nhật xuý
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu