Chi tiết từ vựng

日常 【rì cháng】

heart
(Phân tích từ 日常)
Nghĩa từ: Hàng ngày
Hán việt: nhật thường
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?