日常
rìcháng
Hàng ngày
Hán việt: nhật thường
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fùzéguǎnlǐtuánduìderìcháng日常shìwù
Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý công việc hàng ngày của nhóm.
2
zàirìcháng日常shēnghuózhōngyīngyǔshìfēichángyǒuyòngde
Trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Anh rất có ích.

Từ đã xem