Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 日常
日常
rìcháng
Hàng ngày
Hán việt:
nhật thường
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 日常
常
【cháng】
Thường , thường xuyên, thông thường
日
【rì】
ngày, mặt trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 日常
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
fùzé
负
责
guǎnlǐ
管
理
tuánduì
团
队
de
的
rìcháng
日常
shìwù
事
务
。
Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý công việc hàng ngày của nhóm.
2
zài
在
rìcháng
日常
shēnghuó
生
活
zhōng
中
,
yīngyǔ
英
语
shì
是
fēicháng
非
常
yǒuyòng
有
用
de
的
。
Trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Anh rất có ích.
Từ đã xem