Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 常
常
cháng
Thường , thường xuyên, thông thường
Hán việt:
thường
Nét bút
丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 常
Từ ghép
非常
fēicháng
Rất, cực kỳ
经常
jīngcháng
thường xuyên, thường
正常
zhèngcháng
bình thường
日常
rìcháng
Hàng ngày
常见
chángjiàn
Thông thường
寻常
xúncháng
Bình thường, thường thấy
通常
tōngcháng
thông thường
常常
chángcháng
thường xuyên
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
de
的
zhìliàng
质
量
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
2
zhège
这
个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非
常
máng
忙
,
,
jīhū
几
乎
méiyǒu
没
有
kòngxián
空
闲
shíjiān
时
间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
3
wǒ
我
jīngcháng
经
常
bāngzhù
帮
助
wǒ
我
de
的
dìdi
弟
弟
zuòzuòyè
做
作
业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
4
qùnián
去
年
xiàtiān
夏
天
fēicháng
非
常
rè
热
。
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
5
xīngqīliù
星
期
六
wǒ
我
tōngcháng
通
常
qù
去
jiànshēnfáng
健
身
房
。
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
6
xīngqīliù
星
期
六
wǒ
我
tōngcháng
通
常
zàijiā
在
家
xiūxi
休
息
。
Thứ Bảy tôi thường ở nhà nghỉ ngơi.
7
tā
他
fēicháng
非
常
kèqì
客
气
。
Anh ấy rất lịch sự.
8
tā
他
fēicháng
非
常
kèqì
客
气
。
Anh ấy rất lịch sự.
9
zhōngwǔ
中
午
wǒchángqù
我
常
去
shítáng
食
堂
chīfàn
吃
饭
。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
10
zǎoshàng
早
上
wǒcháng
我
常
chī
吃
miànbāo
面
包
。
Buổi sáng tôi thường ăn bánh mì.
11
wǒcháng
我
常
zài
在
shítáng
食
堂
chī
吃
wǔfàn
午
饭
。
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
12
wǒ
我
bùcháng
不
常
hēpíjiǔ
喝
啤
酒
。
Tôi không thường xuyên uống bia.
Xem thêm (18 ví dụ)