Chi tiết từ vựng

日历 【rì lì】

heart
(Phân tích từ 日历)
Nghĩa từ: Lịch
Hán việt: nhật lịch
Lượng từ: 张, 本
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu