Chi tiết từ vựng

日后 【rì hòu】

heart
(Phân tích từ 日后)
Nghĩa từ: Tương lai
Hán việt: nhật hấu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu