日夜
rìyè
Ngày đêm, một ngày 1 đêm
Hán việt: nhật dạ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèilejiàntiělùhěnduōgōngrénrìyè日夜nǔlì
Để xây tuyến đường sắt, nhiều công nhân đã làm việc ngày đêm.