Chi tiết từ vựng

白酒 【bái jiǔ】

heart
(Phân tích từ 白酒)
Nghĩa từ: Rượu trắng
Hán việt: bạch tửu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu