Chi tiết từ vựng

白云 【bái yún】

heart
(Phân tích từ 白云)
Nghĩa từ: Mây trắng
Hán việt: bạch vân
Lượng từ: 朵
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu