Chi tiết từ vựng

白发 【bái fà】

heart
(Phân tích từ 白发)
Nghĩa từ: Tóc bạc
Hán việt: bạch phát
Lượng từ: 根
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu