Chi tiết từ vựng

白金 【bái jīn】

heart
(Phân tích từ 白金)
Nghĩa từ: Bạch kim
Hán việt: bạch kim
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu