Chi tiết từ vựng

白痴 【bái chī】

heart
(Phân tích từ 白痴)
Nghĩa từ: Ngốc nghếch, ngớ ngẩn
Hán việt: bạch si
Loai từ: Tính từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu