很累
lěilěi
Rất mệt
Hán việt: hẫn loã
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
gǎndàohěnlèi
Tôi cảm thấy rất mệt.
2
hěnlèisuǒyǐzǎozǎoshuìjiàole
Tôi rất mệt, nên đã đi ngủ sớm.
3
zhēndehěnlèi
Tôi thật sự rất mệt.
4
gōngkètàiduōgǎndàohěnlèi
Bài tập quá nhiều, tôi cảm thấy rất mệt.
5
gǎndàohěnlèiyúshìzǎozǎoshuìle
Anh ấy cảm thấy rất mệt, thế là đi ngủ sớm.
6
yīxiàzigǎnjuédàohěnlèi
Đột nhiên cảm thấy rất mệt.

Từ đã xem

AI