Chi tiết từ vựng

出发 【出發】【chū fā】

heart
(Phân tích từ 出发)
Nghĩa từ: Xuất phát, khởi hành
Hán việt: xuý phát
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
zǎoshàng
早上
qīdiǎn
七点
chūfā
出发
Chúng tôi xuất phát lúc 7 giờ sáng.
chūfā
出发
qián
qǐng
jiǎncháyīxià
检查一下
xíngli
行李。
Trước khi xuất phát, xin hãy kiểm tra hành lý.
bùyào
不要
wàngjì
忘记
chūfā
出发
de
shíjiān
时间。
Đừng quên thời gian xuất phát.
nǐmen
你们
jǐdiǎn
几点
chūfā
出发
jīchǎng
机场?
Mấy giờ các bạn xuất phát đến sân bay?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你