难忘
nánwàng
Khó quên
Hán việt: nan vong
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèlǚxíngshìyígènánwàng难忘dejīnglì
Chuyến đi này là một trải nghiệm khó quên.
2
dìyījiēwěnzǒngshìnánwàng难忘de
Lần hôn đầu luôn là không thể quên.
3
qiúhūnyīnggāishìlàngmànnánwàng难忘de
Lời cầu hôn nên là lãng mạn và khó quên.

Từ đã xem