Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 难忘
难忘
nánwàng
Khó quên
Hán việt:
nan vong
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 难忘
Ví dụ
1
zhècì
这
次
lǚxíng
旅
行
shì
是
yígè
一
个
nánwàng
难忘
de
的
jīnglì
经
历
。
Chuyến đi này là một trải nghiệm khó quên.
2
dìyīcì
第
一
次
jiēwěn
接
吻
zǒngshì
总
是
nánwàng
难忘
de
的
。
Lần hôn đầu luôn là không thể quên.
3
qiúhūn
求
婚
yīnggāi
应
该
shì
是
làngmàn
浪
漫
hé
和
nánwàng
难忘
de
的
。
Lời cầu hôn nên là lãng mạn và khó quên.