Chi tiết từ vựng

难得 【nán de】

heart
(Phân tích từ 难得)
Nghĩa từ: Hiếm có
Hán việt: nan đắc
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Tính từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu