de
bị (bệnh), mắc (bệnh)
Hán việt: đắc
ノノ丨丨フ一一一一丨丶
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhōngwénshuōhěnhǎo
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
2
zhèpǐmǎpǎohěnkuài
Con ngựa này chạy rất nhanh.
3
dehànyǔshuōhěnhǎo
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
4
juédeshùxuéhěnnán
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
5
chītàiduōle
Bạn ăn quá nhiều.
6
degēgechángdéhěngāo
Anh trai bạn cao quá.
7
xuédéhěnkuài
Cô ấy học rất nhanh.
8
deyīngyǔshuōhěnhǎo
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
9
dehánguóyǔshuōhěnliúlì
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
10
shìyígèzhídéxìnlàiderén
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
11
jīntiānchuān穿hěnpiàoliàng
Hôm nay bạn mặc đẹp quá .
12
zhèpiānwénxiěhěnhǎo
Bài viết này viết rất hay.