Từ ghép
Ví dụ
1
你的中文说得很好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
2
这匹马跑得很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
3
她的汉语说得很好
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
4
我觉得数学很难
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
5
你吃得太多了
Bạn ăn quá nhiều.
6
你的哥哥长得很高。
Anh trai bạn cao quá.
7
她学得很快
Cô ấy học rất nhanh.
8
他的英语说得很好
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
9
她的韩国语说得很流利
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
10
他是一个值得信赖的人。
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
11
今天你穿得很漂亮。
Hôm nay bạn mặc đẹp quá .
12
这篇文写得很好。
Bài viết này viết rất hay.