Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 难看
难看
nánkàn
Xấu xí
Hán việt:
nan khan
Từ trái nghĩa
漂亮
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 难看
看
【kàn】
xem, nhìn, đọc, coi
难
【nán】
khó, khó khăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 难看
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem