Chi tiết từ vựng

难看 【nán kàn】

heart
(Phân tích từ 难看)
Nghĩa từ: Xấu xí
Hán việt: nan khan
Từ trái nghĩa: 漂亮
Loai từ: Tính từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu