Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 难受
难受
nánshòu
Khó chịu
Hán việt:
nan thâu
Từ trái nghĩa
舒服
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 难受
受
【shòu】
nhận, chịu đựng, bị
难
【nán】
khó, khó khăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 难受
Ví dụ
1
xiàtiān
夏
天
méiyǒu
没
有
kōngtiáo
空
调
zhēn
真
nánshòu
难受
Mùa hè không có máy điều hòa thật là khó chịu.