Chi tiết từ vựng

难受 【nán shòu】

heart
(Phân tích từ 难受)
Nghĩa từ: Khó chịu
Hán việt: nan thâu
Từ trái nghĩa: 舒服
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu