Chi tiết từ vựng

难题 【nán tí】

heart
(Phân tích từ 难题)
Nghĩa từ: Vấn đề khó khăn
Hán việt: nan đề
Lượng từ: 出
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu