难题
出
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 难题
Ví dụ
1
他的生活遭遇很多难题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
2
减少咖啡因摄入有助于改善入睡难题
Giảm lượng caffeine nạp vào có thể giúp cải thiện vấn đề khó chịu.
3
他好容易才解决了那个难题
Anh ấy đã rất vất vả mới giải quyết được vấn đề khó khăn đó.