Chi tiết từ vựng

难听 【nántīng】

heart
(Phân tích từ 难听)
Nghĩa từ: Khó nghe
Hán việt: nan dẫn
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?