难免
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 难免
Ví dụ
1
在这种复杂的情况下,错误是难免的。
Trong tình huống phức tạp như vậy, lỗi là không thể tránh khỏi.
2
难免会有人不满意我们的决定。
Không thể tránh khỏi sẽ có người không hài lòng với quyết định của chúng ta.
3
在这样的天气中,感冒几乎是难免的。
Trong thời tiết như thế này, việc bị cảm lạnh gần như là không thể tránh khỏi.