集合
jíhé
tập hợp, tập trung, tụ tập
Hán việt: tập cáp
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
lǎoshīyāoqiúxuéshēngzàilǐtángjíhé集合
Giáo viên yêu cầu học sinh tập hợp ở hội trường.
2
wèilecèhuàhuódòngwǒmenxūyàojíhé集合suǒyǒuyìjiàn
Để lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tập hợp tất cả ý kiến.