Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 集合
集合
jíhé
tập hợp, tập trung, tụ tập
Hán việt:
tập cáp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 集合
合
【hé】
đóng, kết hợp
集
【jí】
bộ sưu tập, tập hợp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 集合
Luyện tập
Ví dụ
1
lǎoshī
老
师
yāoqiú
要
求
xuéshēng
学
生
zài
在
lǐtáng
礼
堂
jíhé
集合
Giáo viên yêu cầu học sinh tập hợp ở hội trường.
2
wèile
为
了
cèhuà
策
划
huódòng
活
动
,
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
jíhé
集合
suǒyǒu
所
有
yìjiàn
意
见
。
Để lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tập hợp tất cả ý kiến.