Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 太平
太平
tàipíng
Bình yên, hòa bình
Hán việt:
thái biền
Lượng từ:
面
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 太平
太
【tài】
quá, lắm, cực
平
【píng】
bằng phẳng, yên bình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 太平
Ví dụ
1
tiānxiàtàipíng
天
下
太
平
。
Thiên hạ thái bình.