Chi tiết từ vựng

太平 【tài píng】

heart
(Phân tích từ 太平)
Nghĩa từ: Bình yên, hòa bình
Hán việt: thái biền
Lượng từ: 面
Loai từ: Phó từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu