刻
丶一フノノ丶丨丨
8
片
HSK1
Lượng từ
Ví dụ
1
现在是三点一刻。
Bây giờ là ba giờ mười lăm phút.
2
休息一刻钟后我们继续工作。
Sau khi nghỉ 15 phút chúng ta tiếp tục làm việc.
3
他摔跤后立刻站了起来。
Anh ấy ngã xong đứng dậy ngay lập tức.
4
电影中的人物让我印象深刻。
Nhân vật trong phim đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
5
在这个度假村,每一刻都感觉像在天堂。
Ở khu nghỉ mát này, mọi khoảnh khắc đều cảm thấy như ở thiên đàng.
6
这个伟大的时刻将被铭记。
Khoảnh khắc vĩ đại này sẽ được ghi nhớ.
7
我享受在海边的每一刻。
Tôi thưởng thức từng khoảnh khắc bên bờ biển.
8
我会时刻关注你的冷暖。
Tôi sẽ luôn quan tâm đến sự ấm lạnh của bạn.
9
他刻苦学习,最终考上了理想的大学。
Anh ấy học hành cật lực, cuối cùng đã đậu vào trường đại học mơ ước.
10
刻苦训练是成功的关键。
Luyện tập chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
11
她对待工作非常刻苦,这让她受到了大家的尊敬。
Cô ấy rất chăm chỉ trong công việc, điều này đã giành được sự tôn trọng từ mọi người.
12
他本可以赢得比赛,可惜最后时刻犯了个小错误。
Anh ấy có thể đã thắng cuộc thi, nhưng đáng tiếc là đã mắc một lỗi nhỏ vào phút cuối.