Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 深刻
深刻
shēnkè
Sâu sắc, nghiêm trọng
Hán việt:
thâm hặc
Lượng từ:
本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 深刻
刻
【kè】
khắc, 15 phút (lượng từ thời gian)
深
【shēn】
đậm (màu sắc), sâu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 深刻
Ví dụ
1
diànyǐng
电
影
zhōng
中
de
的
rénwù
人
物
ràng
让
wǒ
我
yìnxiàng
印
象
shēnkè
深刻
Nhân vật trong phim đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
2
tā
他
duìyú
对
于
zìránfēngguāng
自
然
风
光
de
的
xīnshǎng
欣
赏
ràng
让
rén
人
yìnxiàng
印
象
shēnkè
深刻
Sự ngưỡng mộ của anh ấy đối với cảnh quan tự nhiên khiến người khác ấn tượng.