他人
任
HSK1
Đại từ
Phân tích từ 他人
Ví dụ
1
分享你的经历可以帮助他人
Chia sẻ kinh nghiệm của bạn có thể giúp đỡ người khác.
2
帮助他人也是帮助自己。
Giúp người khác cũng là giúp chính mình.
3
我知道你今天很不高兴,但不应该出气在其他人身上。
Tôi biết bạn không vui hôm nay, nhưng bạn không nên xả cơn giận lên người khác.
4
心理学可以帮助人们理解自己和他人
Tâm lý học có thể giúp mọi người hiểu bản thân và người khác.