上车
HSK1
Động từ
Phân tích từ 上车
Ví dụ
1
快点上车我们要迟到了!
Nhanh lên xe đi, chúng ta sắp trễ rồi!
2
我刚上车就发现忘记带钱了。
Vừa lên xe tôi phát hiện ra đã quên mang tiền.
3
上车后,请系好安全带。
Sau khi lên xe, vui lòng thắt dây an toàn.
4
上车后我找了个位置坐下。
Sau khi lên xe, tôi tìm một chỗ ngồi.
5
上车小心
Cẩn thận khi lên xe