上车
shàngchē
lên xe
Hán việt: thướng xa
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kuàidiǎnshàngchē上车wǒmenyàochídàole
Nhanh lên xe đi, chúng ta sắp trễ rồi!
2
wǒgāngshàngchē上车jiùfāxiànwàngjìdàiqiánle
Vừa lên xe tôi phát hiện ra đã quên mang tiền.
3
shàngchē上车hòuqǐngxìhǎoānquándài
Sau khi lên xe, vui lòng thắt dây an toàn.
4
shàngchē上车hòuzhǎolewèizhìzuòxià
Sau khi lên xe, tôi tìm một chỗ ngồi.
5
shàngchē上车xiǎoxīn
Cẩn thận khi lên xe