Chi tiết từ vựng

其他 【qí tā】

heart
(Phân tích từ 其他)
Nghĩa từ: Cái khác, khác
Hán việt: cơ tha
Lượng từ: 对
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Đại từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu