下车
xiàchē
xuống xe
Hán việt: há xa
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zàihuǒchēzhànxiàchē下车le
Tôi đã xuống xe ở ga tàu.
2
xiàchē下车hòuqǐngjìdedàizǒudexíngli
Khi xuống xe, nhớ mang theo hành lý của bạn.
3
wǒmenxiàchē下车hòuzhíjiēlecāntīng
Sau khi xuống xe, chúng tôi đã đi thẳng đến nhà hàng.
4
xiàchē下车
Chúng ta xuống xe nhé.