Chi tiết từ vựng

下车 【下車】【xià chē】

heart
(Phân tích từ 下车)
Nghĩa từ: Xuống xe
Hán việt: há xa
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zài
huǒchēzhàn
火车站
xiàchē
下车
le
了。
Tôi đã xuống xe ở ga tàu.
xiàchē
下车
hòu
qǐng
jìde
记得
dàizǒu
带走
de
xíngli
行李。
Khi xuống xe, nhớ mang theo hành lý của bạn.
wǒmen
我们
xiàchē
下车
hòu
zhíjiē
直接
le
cāntīng
餐厅。
Sau khi xuống xe, chúng tôi đã đi thẳng đến nhà hàng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?