Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 下车
【下車】
下车
xiàchē
xuống xe
Hán việt:
há xa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 下车
下
【xià】
sau, dưới
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 下车
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
huǒchēzhàn
火
车
站
xiàchē
下车
le
了
。
Tôi đã xuống xe ở ga tàu.
2
xiàchē
下车
hòu
后
qǐng
请
jìde
记
得
dàizǒu
带
走
nǐ
你
de
的
xíngli
行
李
。
Khi xuống xe, nhớ mang theo hành lý của bạn.
3
wǒmen
我
们
xiàchē
下车
hòu
后
zhíjiē
直
接
qù
去
le
了
cāntīng
餐
厅
。
Sau khi xuống xe, chúng tôi đã đi thẳng đến nhà hàng.
4
xiàchē
下车
Chúng ta xuống xe nhé.