Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
下车
【下車】
【xià chē】
(Phân tích từ 下车)
Nghĩa từ:
Xuống xe
Hán việt:
há xa
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
huǒchēzhàn
火车站
huǒchēzhàn
火车站
xiàchē
下车
xiàchē
下车
le
了。
le
了
Tôi đã xuống xe ở ga tàu.
xiàchē
下车
xiàchē
下车
hòu
后
hòu
后
qǐng
请
qǐng
请
jìde
记得
jìde
记得
dàizǒu
带走
dàizǒu
带走
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xíngli
行李。
xíngli
行李
Khi xuống xe, nhớ mang theo hành lý của bạn.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xiàchē
下车
xiàchē
下车
hòu
后
hòu
后
zhíjiē
直接
zhíjiē
直接
qù
去
qù
去
le
了
le
了
cāntīng
餐厅。
cāntīng
餐厅
Sau khi xuống xe, chúng tôi đã đi thẳng đến nhà hàng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send