学院
xuéyuàn
Học viện
Hán việt: học viện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhègèxuéyuàn学院xuéxízhōngwén
Tôi học tiếng Trung tại học viện này.
2
zhèjiāxuéyuàn学院fēichángyǒumíng
Học viện này rất nổi tiếng.
3
bìyèdàxuéfǎxuéyuàn
Anh ấy tốt nghiệp từ Học viện Luật của Đại học Harvard.

Từ đã xem