Chi tiết từ vựng

准时 【準時】【zhǔn shí】

heart
(Phân tích từ 准时)
Nghĩa từ: Đúng giờ, đúng hạn
Hán việt: chuyết thì
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zǒngshì
总是
zhǔnshídàodá
准时到达
bàngōngshì
办公室。
Anh ấy luôn đến văn phòng đúng giờ.
hěnshǎo
很少
zhǔnshí
准时
zǒngshì
总是
chídào
迟到。
Cậu ta hiếm khi đúng giờ, luôn luôn trễ.
huìyì
会议
jiāng
zhǔnshí
准时
kāishǐ
开始,
qǐng
bùyào
不要
chídào
迟到。
Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ, xin đừng trễ.
zhǔnshí
准时
fùkuǎn
付款
Thanh toán đúng hạn
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你