准时
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 准时
Ví dụ
1
他总是准时到达办公室。
Anh ấy luôn đến văn phòng đúng giờ.
2
他很少准时总是迟到。
Cậu ta hiếm khi đúng giờ, luôn luôn trễ.
3
会议将准时开始,请不要迟到。
Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ, xin đừng trễ.
4
准时付款
Thanh toán đúng hạn
5
飞机准时起飞了。
Máy bay cất cánh đúng giờ.
6
饭馆准时上菜。
Nhà hàng đưa mon ăn đúng giờ.
7
他一向很准时
Anh ấy luôn luôn đúng giờ.
8
他向来准时
Anh ấy luôn đến đúng giờ.