学者
xuézhě
Học giả
Hán việt: học giả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
そのxuézhě学者はxīnlǐxuéのzhuānménjiāです
Vị học giả đó là chuyên gia về tâm lý học.
2
xuézhě学者たちgǔdàiwénmíngについてyánjiūしています
Các học giả đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
3
bǐはduōくのxuézhě学者にyǐngxiǎngをえた
Anh ấy đã ảnh hưởng đến nhiều học giả.

Từ đã xem