学者
xuézhě
Học giả
Hán việt: học giả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuézhěたちは学者gǔdàiwénmíngについてyánjiùしています
Các học giả đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
2
bǐはduōくのxuézhěに学者yǐngxiǎngをyǔえた
Anh ấy đã ảnh hưởng đến nhiều học giả.

Từ đã xem

AI