Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 学者
学者
xuézhě
Học giả
Hán việt:
học giả
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 学者
学
【xué】
học, học tập
者
【zhě】
Người, kẻ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 学者
Luyện tập
Ví dụ
1
xuézhěたちは
学者
gǔdài
古
代
wénmíngについて
文
明
に
つ
い
て
yánjiùしています
研
究
し
て
い
ま
す
。
Các học giả đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
2
bǐは
彼
は
duōくの
多
く
の
xuézhěに
学者
yǐngxiǎngを
影
響
を
yǔえた
与
え
た
。
Anh ấy đã ảnh hưởng đến nhiều học giả.
Từ đã xem
AI