学科
xuékē
Môn học
Hán việt: học khoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègedàxuéyǒuhěnduōxuékē学科
Trường đại học này có rất nhiều ngành học.
2
xǐhuānněigèxuékē学科
Bạn thích ngành học nào?
3
shùxuéshìdezuìàixuékē学科
Toán học là ngành học yêu thích nhất của tôi.