Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 学科
学科
xuékē
Môn học
Hán việt:
học khoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 学科
学
【xué】
học, học tập
科
【kē】
khoa học, ngành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 学科
Ví dụ
1
zhège
这
个
dàxué
大
学
yǒu
有
hěnduō
很
多
xuékē
学科
Trường đại học này có rất nhiều ngành học.
2
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
něigè
哪
个
xuékē
学科
Bạn thích ngành học nào?
3
shùxué
数
学
shì
是
wǒ
我
de
的
zuì
最
ài
爱
xuékē
学科
Toán học là ngành học yêu thích nhất của tôi.