学术
xuéshù
Học thuật
Hán việt: học thuật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǎodàoyígèhǎodejiājiàokěyǐshìtígāoxuéshù学术chéngjìdeyǒuxiàotújìng
Việc tìm được một gia sư giỏi có thể là cách hiệu quả để cải thiện thành tích học tập.

Từ đã xem