Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 学术
学术
xuéshù
Học thuật
Hán việt:
học thuật
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 学术
学
【xué】
học, học tập
术
【shù】
Nghệ thuật, Kỹ thuật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 学术
Luyện tập
Ví dụ
1
zhǎodào
找
到
yígè
一
个
hǎo
好
de
的
jiājiào
家
教
kěyǐ
可
以
shì
是
tígāo
提
高
xuéshù
学术
chéngjì
成
绩
de
的
yǒuxiào
有
效
tújìng
途
径
。
Việc tìm được một gia sư giỏi có thể là cách hiệu quả để cải thiện thành tích học tập.
Từ đã xem