Chi tiết từ vựng

道德 【dàodé】

heart
(Phân tích từ 道德)
Nghĩa từ: Đạo đức
Hán việt: đáo đức
Lượng từ: 种
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yǒu
chónggāo
崇高
de
dàodé
道德
biāozhǔn
标准。
He has noble moral standards.
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
Bình luận