Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 道德
道德
dàodé
Đạo đức
Hán việt:
đáo đức
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 道德
德
【dé】
Đức hạnh, đạo đức
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 道德
Ví dụ
1
tā
他
yǒu
有
chónggāo
崇
高
de
的
dàodé
道德
biāozhǔn
标
准
。
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.