国王
guówáng
Quốc vương
Hán việt: quốc vương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèiguówáng国王fēichángzhìhuì
Vị vua này rất thông minh.
2
guówáng国王juédìngjiànlìyígèxīndegōngyuán
Vua quyết định xây dựng một công viên mới.
3
suǒyǒuderéndōuzūnjìngtāmendeguówáng国王
Mọi người đều tôn trọng vua của họ.