Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 国王
国王
guówáng
Quốc vương
Hán việt:
quốc vương
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 国王
国
【guó】
đất nước, quốc gia
王
【wáng】
vua, quốc vương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 国王
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèwèi
这
位
guówáng
国王
fēicháng
非
常
zhìhuì
智
慧
。
Vị vua này rất thông minh.
2
guówáng
国王
juédìng
决
定
jiànlì
建
立
yígè
一
个
xīn
新
de
的
gōngyuán
公
园
。
Vua quyết định xây dựng một công viên mới.
3
suǒyǒu
所
有
de
的
rén
人
dōu
都
zūnjìng
尊
敬
tāmen
他
们
de
的
guówáng
国王
Mọi người đều tôn trọng vua của họ.