Chi tiết từ vựng

大家 【dà jiā】

heart
(Phân tích từ 大家)
Nghĩa từ: Mọi người
Hán việt: thái cô
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

dàjiā
大家
hǎo
好!
Chào mọi người!
dàjiā
大家
dōu
fēichánggāoxìng
非常高兴。
Mọi người đều rất vui.
xīwàng
希望
dàjiā
大家
dōu
néng
cānjiā
参加。
Hy vọng mọi người đều có thể tham gia.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu