Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
大家 【dà jiā】
(Phân tích từ 大家)
Nghĩa từ:
Mọi người
Hán việt:
thái cô
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Đại từ
Ví dụ:
dàjiā
大家
dàjiā
大家
hǎo
好!
hǎo
好!
Chào mọi người!
dàjiā
大家
dàjiā
大家
dōu
都
dōu
都
fēichánggāoxìng
非常高兴。
fēichánggāoxìng
非常高兴
Mọi người đều rất vui.
xīwàng
希望
xīwàng
希望
dàjiā
大家
dàjiā
大家
dōu
都
dōu
都
néng
能
néng
能
cānjiā
参加。
cānjiā
参加
Hy vọng mọi người đều có thể tham gia.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send