Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西瓜
西瓜
xīguā
quả dưa hấu, dưa hấu
Hán việt:
tây qua
Lượng từ:
颗, 粒, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西瓜
瓜
【guā】
Quả dưa
西
【xī】
phía tây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西瓜
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
mǎi
买
liǎngjīn
两
斤
xīguā
西瓜
Tôi muốn mua hai cân dưa hấu.
2
zhège
这
个
xīguā
西瓜
zhòng
重
2
2
gōngjīn
公
斤
。
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.