西瓜
xīguā
quả dưa hấu, dưa hấu
Hán việt: tây qua
颗, 粒, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyàomǎiliǎngjīnxīguā西瓜
Tôi muốn mua hai cân dưa hấu.
2
zhègexīguā西瓜zhòng22gōngjīn
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.