Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 瓜
瓜
guā
Quả dưa
Hán việt:
qua
Nét bút
ノノフ丶丶
Số nét
5
Lượng từ:
只, 条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 瓜
Từ ghép
西瓜
xīguā
quả dưa hấu, dưa hấu
黄瓜
huángguā
Dưa leo
南瓜
nánguā
Bí
丝瓜
sīguā
Mướp
木瓜
mùguā
Đu đủ
傻瓜
shǎguā
Kẻ ngốc, người khờ
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
mǎi
买
liǎngjīn
两
斤
xīguā
西
瓜
。
Tôi muốn mua hai cân dưa hấu.
2
zhège
这
个
xīguā
西
瓜
zhòng
重
2
2
gōngjīn
公
斤
。
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.
3
nǐ
你
zhège
这
个
shǎguā
傻
瓜
!
Đồ ngốc!