Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
瓜 【guā】
Nghĩa từ:
Quả dưa
Hán việt:
qua
Lượng từ: 只, 条
Nét bút:
ノノフ丶丶
Tổng số nét:
5
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
xīguā
西
瓜
Dưa hấu
huángguā
黄
瓜
Dưa leo
nánguā
南
瓜
Bí
sīguā
丝
瓜
Mướp
mùguā
木
瓜
Đu đủ
shǎguā
傻
瓜
Kẻ ngốc, người khờ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send