Chi tiết từ vựng

【guā】

heart
Nghĩa từ: Quả dưa
Hán việt: qua
Lượng từ: 只, 条
Nét bút: ノノフ丶丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xī guā

西

Dưa hấu

huáng guā

Dưa leo

nán guā

sī guā

Mướp

mù guā

Đu đủ

shǎ guā

Kẻ ngốc, người khờ

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu