guā
Quả dưa
Hán việt: qua
ノノフ丶丶
5
只, 条
HSK1

Ví dụ

1
yàomǎiliǎngjīnxīguā西
Tôi muốn mua hai cân dưa hấu.
2
zhèxīguā西chóng22gōngjīn
Quả dưa hấu này nặng 2 ki lô gam.
3
zhèshǎguā
Đồ ngốc!

Từ đã xem

AI