Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西装
西装
xīzhuāng
Âu phục
Hán việt:
tây trang
Lượng từ:
套
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西装
装
【zhuāng】
cài đặt, tải, lắp đặt, trang điểm
西
【xī】
phía tây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西装
Ví dụ
1
xīnláng
新
郎
chuānzhe
穿
着
yījiàn
一
件
hēisè
黑
色
de
的
xīzhuāng
西装
Chú rể mặc một bộ vest đen.
2
tā
他
chuān
穿
xīzhuāng
西装
zhēnshuài
真
帅
。
Anh ấy mặc vest thật đẹp trai.