西装
xīzhuāng
Âu phục
Hán việt: tây trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnlángchuānzhe穿yījiànhēisèdexīzhuāng西装
Chú rể mặc một bộ vest đen.
2
chuān穿xīzhuāng西装zhēnshuài
Anh ấy mặc vest thật đẹp trai.